Từ điển Thiều Chửu
擧 - cử
① Nguyên là chữ cử 舉.

Từ điển Trần Văn Chánh
擧 - cử
Như 舉 (bộ 臼).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
擧 - cử
Một cách viết của chữ Cử 舉.